Có 1 kết quả:

淋球菌 lìn qiú jūn ㄌㄧㄣˋ ㄑㄧㄡˊ ㄐㄩㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) gonococcus
(2) Neisseria gonorrhoeae, the pathogen causing gonorrhea

Bình luận 0